Có 2 kết quả:

丧志 sàng zhì ㄙㄤˋ ㄓˋ喪志 sàng zhì ㄙㄤˋ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to become demoralized
(2) to lose one's sense of purpose

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to become demoralized
(2) to lose one's sense of purpose

Bình luận 0